Champions LeagueVL Champions LeagueEuropa LeagueXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Le Havre
13
9
1
3
69.2%
4
0
2
66.7%
5
1
1
71.4%
WWWDW
2.
Lille
13
9
1
3
69.2%
4
0
2
66.7%
5
1
1
71.4%
WLLWW
3.
Metz
13
8
2
3
61.5%
3
2
1
50.0%
5
0
2
71.4%
WLWWD
4.
PSG
13
8
1
4
61.5%
5
0
2
71.4%
3
1
2
50.0%
LWWLW
5.
Stade Brestois
12
7
1
4
58.3%
3
1
1
60.0%
4
0
3
57.1%
WLDLL
6.
Lorient
13
7
0
6
53.8%
5
0
2
71.4%
2
0
4
33.3%
LLWLW
7.
Toulouse
13
7
2
4
53.8%
2
1
2
40.0%
5
1
2
62.5%
DWWLL
8.
Strasbourg
12
6
0
6
50.0%
4
0
3
57.1%
2
0
3
40.0%
WLWLL
9.
Clermont
13
6
0
7
46.2%
2
0
5
28.6%
4
0
2
66.7%
WLWWL
10.
Stade Reims
13
6
1
6
46.2%
3
0
3
50.0%
3
1
3
42.9%
LLWWD
11.
Nice
13
6
3
4
46.2%
3
2
2
42.9%
3
1
2
50.0%
DLWWW
12.
Nantes
13
6
0
7
46.2%
4
0
3
57.1%
2
0
4
33.3%
LLLLW
13.
Monaco
13
6
0
7
46.2%
4
0
2
66.7%
2
0
5
28.6%
LLWLL
14.
Rennes
13
4
1
8
30.8%
3
0
5
37.5%
1
1
3
20.0%
WLWLL
15.
Montpellier
13
4
1
8
30.8%
2
1
4
28.6%
2
0
4
33.3%
LLWLW
16.
Lens
13
4
0
9
30.8%
2
0
4
33.3%
2
0
5
28.6%
LWWLL
17.
Marseille
12
3
0
9
25.0%
3
0
2
60.0%
0
0
7
0%
LLWLW
18.
Lyon
12
2
0
10
16.7%
0
0
7
0%
2
0
3
40.0%
LWLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Nice
8
4
1
0
53.0%
46.0%
4
3
0
0
71.0%
28.0%
4
1
1
0
33.0%
66.0%
2.
Clermont
6
5
2
0
46.0%
53.0%
5
1
1
0
28.0%
71.0%
1
4
1
0
66.0%
33.0%
3.
Le Havre
5
6
2
0
61.0%
38.0%
2
4
0
0
50.0%
50.0%
3
2
2
0
71.0%
28.0%
4.
Metz
5
3
5
0
46.0%
53.0%
3
0
3
0
66.0%
33.0%
2
3
2
0
28.0%
71.0%
5.
Lens
5
5
3
0
46.0%
53.0%
2
3
1
0
50.0%
50.0%
3
2
2
0
42.0%
57.0%
6.
Lorient
4
4
4
1
38.0%
61.0%
1
3
3
0
42.0%
57.0%
3
1
1
1
33.0%
66.0%
7.
Lyon
4
5
3
0
50.0%
50.0%
1
3
3
0
57.0%
42.0%
3
2
0
0
40.0%
60.0%
8.
Stade Brestois
4
5
3
0
50.0%
50.0%
2
1
2
0
40.0%
60.0%
2
4
1
0
57.0%
42.0%
9.
Marseille
4
5
3
0
58.0%
41.0%
2
3
0
0
60.0%
40.0%
2
2
3
0
57.0%
42.0%
10.
Rennes
3
4
6
0
84.0%
15.0%
1
1
6
0
87.0%
12.0%
2
3
0
0
80.0%
20.0%
11.
Lille
3
8
2
0
69.0%
30.0%
2
4
0
0
50.0%
50.0%
1
4
2
0
85.0%
14.0%
12.
Nantes
3
5
4
1
61.0%
38.0%
2
3
1
1
57.0%
42.0%
1
2
3
0
66.0%
33.0%
13.
Strasbourg
3
8
1
0
50.0%
50.0%
2
4
1
0
57.0%
42.0%
1
4
0
0
40.0%
60.0%
14.
Montpellier
3
5
5
0
61.0%
38.0%
2
2
3
0
85.0%
14.0%
1
3
2
0
33.0%
66.0%
15.
Stade Reims
2
7
4
0
53.0%
46.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
1
3
3
0
57.0%
42.0%
16.
Toulouse
2
10
1
0
53.0%
46.0%
0
4
1
0
60.0%
40.0%
2
6
0
0
50.0%
50.0%
17.
Monaco
2
5
5
1
53.0%
46.0%
1
4
1
0
16.0%
83.0%
1
1
4
1
85.0%
14.0%
18.
PSG
2
4
6
1
46.0%
53.0%
1
2
3
1
42.0%
57.0%
1
2
3
0
50.0%
50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
PSG
10
3
10
3
6
1
6
1
4
2
4
2
2.
Monaco
9
4
11
2
4
2
5
1
5
2
6
1
3.
Lorient
8
5
7
6
5
2
5
2
3
3
2
4
4.
Montpellier
8
5
11
2
4
3
5
2
4
2
6
0
5.
Stade Reims
8
5
10
3
3
3
5
1
5
2
5
2
6.
Le Havre
7
6
6
7
3
3
3
3
4
3
3
4
7.
Metz
7
6
9
4
3
3
4
2
4
3
5
2
8.
Rennes
7
6
10
3
6
2
7
1
1
4
3
2
9.
Nantes
7
6
8
5
3
4
5
2
4
2
3
3
10.
Lens
6
7
10
3
2
4
5
1
4
3
5
2
11.
Toulouse
6
7
7
6
3
2
2
3
3
5
5
3
12.
Clermont
5
8
7
6
2
5
2
5
3
3
5
1
13.
Lyon
5
7
6
6
4
3
5
2
1
4
1
4
14.
Stade Brestois
5
7
9
3
2
3
3
2
3
4
6
1
15.
Marseille
5
7
8
4
2
3
3
2
3
4
5
2
16.
Strasbourg
5
7
7
5
3
4
3
4
2
3
4
1
17.
Lille
3
10
11
2
1
5
5
1
2
5
6
1
18.
Nice
1
12
5
8
0
7
3
4
1
5
2
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1